Có 2 kết quả:

永无止境 yǒng wú zhǐ jìng ㄧㄨㄥˇ ㄨˊ ㄓˇ ㄐㄧㄥˋ永無止境 yǒng wú zhǐ jìng ㄧㄨㄥˇ ㄨˊ ㄓˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without end
(2) never-ending

Từ điển Trung-Anh

(1) without end
(2) never-ending